Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺水人情
Pinyin: shùn shuǐ rén qíng
Meanings: Việc làm thuận lợi nhờ hoàn cảnh thuận tiện, A favor done conveniently due to favorable circumstances., 利用机会顺便给人的好处。也指不费力的人情。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第九十九回“守将和军卒都受了贿赂,落得做个顺水人情。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 川, 页, ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 忄, 青
Chinese meaning: 利用机会顺便给人的好处。也指不费力的人情。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第九十九回“守将和军卒都受了贿赂,落得做个顺水人情。”
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động được thực hiện một cách dễ dàng do điều kiện thuận lợi có sẵn.
Example: 他这次帮忙不过是顺水人情。
Example pinyin: tā zhè cì bāng máng bú guò shì shùn shuǐ rén qíng 。
Tiếng Việt: Lần giúp đỡ này của anh ấy chỉ là việc làm thuận lợi nhờ hoàn cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc làm thuận lợi nhờ hoàn cảnh thuận tiện
Nghĩa phụ
English
A favor done conveniently due to favorable circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用机会顺便给人的好处。也指不费力的人情。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第九十九回“守将和军卒都受了贿赂,落得做个顺水人情。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế