Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺手
Pinyin: shùn shǒu
Meanings: Conveniently, easily., Thuận tiện, dễ dàng., ①顺利;没有什么阻碍。[例]比赛打得顺手,一路领先。[例]不用费力地一伸手;顺便。[例]顺手薅了一把草。[例]说是买木器,顺手也就随便拿走的,我得去看看。——《故乡》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 川, 页, 手
Chinese meaning: ①顺利;没有什么阻碍。[例]比赛打得顺手,一路领先。[例]不用费力地一伸手;顺便。[例]顺手薅了一把草。[例]说是买木器,顺手也就随便拿走的,我得去看看。——《故乡》。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường mô tả hành động đơn giản, không cần nhiều công sức.
Example: 我把垃圾顺手扔了。
Example pinyin: wǒ bǎ lā jī shùn shǒu rēng le 。
Tiếng Việt: Tôi tiện tay vứt rác luôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuận tiện, dễ dàng.
Nghĩa phụ
English
Conveniently, easily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺利;没有什么阻碍。比赛打得顺手,一路领先。不用费力地一伸手;顺便。顺手薅了一把草。说是买木器,顺手也就随便拿走的,我得去看看。——《故乡》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!