Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺心
Pinyin: shùn xīn
Meanings: Satisfactory, pleasing to the heart., Vừa ý, hài lòng., ①称心;符合心愿。[例]凡事都很顺心,老太太乐了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 川, 页, 心
Chinese meaning: ①称心;符合心愿。[例]凡事都很顺心,老太太乐了。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả cảm xúc của con người.
Example: 这件事让他感到很顺心。
Example pinyin: zhè jiàn shì ràng tā gǎn dào hěn shùn xīn 。
Tiếng Việt: Việc này khiến anh ấy cảm thấy rất hài lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa ý, hài lòng.
Nghĩa phụ
English
Satisfactory, pleasing to the heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称心;符合心愿。凡事都很顺心,老太太乐了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!