Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺势
Pinyin: shùn shì
Meanings: To follow the trend, seize opportunities in a favorable direction., Theo xu thế, nắm bắt cơ hội theo chiều hướng thuận lợi., ①趁机会。*②带便。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 川, 页, 力, 执
Chinese meaning: ①趁机会。*②带便。
Grammar: Động từ/phó từ, thường kết hợp với các cụm từ chỉ hành động hoặc trạng thái tích cực.
Example: 他顺势发展了自己的事业。
Example pinyin: tā shùn shì fā zhǎn le zì jǐ de shì yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phát triển sự nghiệp của mình theo xu thế thuận lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo xu thế, nắm bắt cơ hội theo chiều hướng thuận lợi.
Nghĩa phụ
English
To follow the trend, seize opportunities in a favorable direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趁机会
带便
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!