Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺便
Pinyin: shùn biàn
Meanings: Conveniently, incidentally, doing something extra while performing the main task., Thuận tiện, nhân tiện, làm thêm việc gì đó trong khi thực hiện nhiệm vụ chính., ①做某事时带着做。[例]顺便帮我找人。*②(附带做另一事)。[例]你上楼顺便(顺带)把她叫下来。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: phó từ
Stroke count: 18
Radicals: 川, 页, 亻, 更
Chinese meaning: ①做某事时带着做。[例]顺便帮我找人。*②(附带做另一事)。[例]你上楼顺便(顺带)把她叫下来。
Grammar: Phó từ, thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động diễn ra một cách thuận tiện hoặc tình cờ.
Example: 我去超市买东西,你顺便帮我带一瓶水。
Example pinyin: wǒ qù chāo shì mǎi dōng xī , nǐ shùn biàn bāng wǒ dài yì píng shuǐ 。
Tiếng Việt: Tôi đi siêu thị mua đồ, bạn tiện thể giúp tôi mang một chai nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuận tiện, nhân tiện, làm thêm việc gì đó trong khi thực hiện nhiệm vụ chính.
Nghĩa phụ
English
Conveniently, incidentally, doing something extra while performing the main task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做某事时带着做。顺便帮我找人
(附带做另一事)。你上楼顺便(顺带)把她叫下来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!