Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺从
Pinyin: shùn cóng
Meanings: To obey, comply with, or submit to someone/something., Vâng lời, tuân theo, phục tùng., ①服从;不违抗。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 川, 页, 人
Chinese meaning: ①服从;不违抗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng hoặc quy tắc cần tuân theo. Ví dụ: 顺从规则 (vâng theo quy tắc).
Example: 孩子应该顺从父母的教导。
Example pinyin: hái zi yīng gāi shùn cóng fù mǔ de jiào dǎo 。
Tiếng Việt: Con cái nên vâng lời dạy bảo của cha mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vâng lời, tuân theo, phục tùng.
Nghĩa phụ
English
To obey, comply with, or submit to someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
服从;不违抗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!