Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶芽
Pinyin: dǐng yá
Meanings: Mầm non tại đỉnh của thân cây, thúc đẩy cây phát triển chiều cao., Apical bud, the bud at the tip of a plant stem that promotes upward growth., ①长在植物主茎顶端的芽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 页, 牙, 艹
Chinese meaning: ①长在植物主茎顶端的芽。
Example: 植物的顶芽非常重要,它决定了植物的高度。
Example pinyin: zhí wù de dǐng yá fēi cháng zhòng yào , tā jué dìng le zhí wù de gāo dù 。
Tiếng Việt: Mầm non ở đỉnh của cây rất quan trọng, nó quyết định chiều cao của cây.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mầm non tại đỉnh của thân cây, thúc đẩy cây phát triển chiều cao.
Nghĩa phụ
English
Apical bud, the bud at the tip of a plant stem that promotes upward growth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长在植物主茎顶端的芽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
