Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶缸

Pinyin: dǐng gāng

Meanings: Gánh vác trách nhiệm hay lỗi thay người khác., To take the blame or responsibility for someone else., ①代人受过。[例]那师兄使个遁法走了,却不苦了我们三个顶缸。——《西游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丁, 页, 工, 缶

Chinese meaning: ①代人受过。[例]那师兄使个遁法走了,却不苦了我们三个顶缸。——《西游记》。

Example: 他替同事顶缸,承担了项目的失败责任。

Example pinyin: tā tì tóng shì dǐng gāng , chéng dān le xiàng mù dì shī bài zé rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã gánh lỗi thay đồng nghiệp và nhận trách nhiệm về sự thất bại của dự án.

顶缸
dǐng gāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh vác trách nhiệm hay lỗi thay người khác.

To take the blame or responsibility for someone else.

代人受过。那师兄使个遁法走了,却不苦了我们三个顶缸。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶缸 (dǐng gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung