Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶级
Pinyin: dǐng jí
Meanings: Top-level, highest class., Cấp cao nhất, đẳng cấp nhất.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 页, 及, 纟
Grammar: Thuộc tính cao cấp, thường dùng trước danh từ.
Example: 这是顶级餐厅。
Example pinyin: zhè shì dǐng jí cān tīng 。
Tiếng Việt: Đây là nhà hàng đẳng cấp nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấp cao nhất, đẳng cấp nhất.
Nghĩa phụ
English
Top-level, highest class.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!