Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶索
Pinyin: dǐng suǒ
Meanings: Dây kéo căng phía trên hoặc dây giữ ổn định cấu trúc nào đó., A tension wire or cable that holds something steady from above., ①鸟类软骨颅中的一块不成对软骨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 页, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①鸟类软骨颅中的一块不成对软骨。
Example: 大桥的顶索确保了桥梁的稳定性。
Example pinyin: dà qiáo de dǐng suǒ què bǎo le qiáo liáng de wěn dìng xìng 。
Tiếng Việt: Dây cáp trên cầu đảm bảo sự ổn định của cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây kéo căng phía trên hoặc dây giữ ổn định cấu trúc nào đó.
Nghĩa phụ
English
A tension wire or cable that holds something steady from above.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟类软骨颅中的一块不成对软骨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!