Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶礼膜拜

Pinyin: dǐng lǐ mó bài

Meanings: Thờ phụng, sùng bái một cách cực đoan., To worship or revere excessively., 顶礼佛教拜佛时的最敬礼,人跪下,两手伏地,以头顶着受礼人的脚;膜拜佛教徒的另一种敬礼,两手加额,跪下叩头。虔诚地跪拜。[出处]清·俞万春《荡寇志》第一百十四回“又添一个青年女子,顶礼膜拜,行状举止,仿佛慧娘。”[例]这句话传扬开去,一时哄动了吉州百姓,扶老携幼,都来~。——清·吴趼人《痛史》第二十回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 丁, 页, 乚, 礻, 月, 莫, 一, 丰, 龵

Chinese meaning: 顶礼佛教拜佛时的最敬礼,人跪下,两手伏地,以头顶着受礼人的脚;膜拜佛教徒的另一种敬礼,两手加额,跪下叩头。虔诚地跪拜。[出处]清·俞万春《荡寇志》第一百十四回“又添一个青年女子,顶礼膜拜,行状举止,仿佛慧娘。”[例]这句话传扬开去,一时哄动了吉州百姓,扶老携幼,都来~。——清·吴趼人《痛史》第二十回。

Grammar: Biểu thị hành vi tôn thờ mạnh mẽ, thường mang tính chất tôn giáo.

Example: 他们对这位大师顶礼膜拜。

Example pinyin: tā men duì zhè wèi dà shī dǐng lǐ mó bài 。

Tiếng Việt: Họ thờ phụng vị đại sư này một cách cực đoan.

顶礼膜拜
dǐng lǐ mó bài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thờ phụng, sùng bái một cách cực đoan.

To worship or revere excessively.

顶礼佛教拜佛时的最敬礼,人跪下,两手伏地,以头顶着受礼人的脚;膜拜佛教徒的另一种敬礼,两手加额,跪下叩头。虔诚地跪拜。[出处]清·俞万春《荡寇志》第一百十四回“又添一个青年女子,顶礼膜拜,行状举止,仿佛慧娘。”[例]这句话传扬开去,一时哄动了吉州百姓,扶老携幼,都来~。——清·吴趼人《痛史》第二十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶礼膜拜 (dǐng lǐ mó bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung