Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶碰
Pinyin: dǐng pèng
Meanings: Chống đối, phản kháng lại ý kiến hoặc mệnh lệnh của ai đó., To oppose or resist someone's opinion or command., ①顶头撞击。[例]长江和它的支流同时涨水,洪峰顶碰,泛滥成灾。*②顶撞。[例]老张会上和他顶碰,弄得他很不痛快。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丁, 页, 並, 石
Chinese meaning: ①顶头撞击。[例]长江和它的支流同时涨水,洪峰顶碰,泛滥成灾。*②顶撞。[例]老张会上和他顶碰,弄得他很不痛快。
Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự đối lập.
Example: 在会议上,他敢于顶碰领导的不合理要求。
Example pinyin: zài huì yì shàng , tā gǎn yú dǐng pèng lǐng dǎo de bù hé lǐ yāo qiú 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy dám phản kháng lại yêu cầu không hợp lý của lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống đối, phản kháng lại ý kiến hoặc mệnh lệnh của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To oppose or resist someone's opinion or command.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顶头撞击。长江和它的支流同时涨水,洪峰顶碰,泛滥成灾
顶撞。老张会上和他顶碰,弄得他很不痛快
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!