Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶球
Pinyin: dǐng qiú
Meanings: Dùng đầu để chơi bóng đá (đặc biệt trong bóng đá)., To head the ball (especially in soccer)., ①用头撞球。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丁, 页, 求, 王
Chinese meaning: ①用头撞球。
Grammar: Động từ thể hiện hành động cụ thể trong môn bóng đá.
Example: 他在比赛中经常顶球。
Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng jīng cháng dǐng qiú 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường dùng đầu để chơi bóng trong trận đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng đầu để chơi bóng đá (đặc biệt trong bóng đá).
Nghĩa phụ
English
To head the ball (especially in soccer).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用头撞球
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!