Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶点
Pinyin: dǐng diǎn
Meanings: Đỉnh điểm, điểm cao nhất (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., Peak, highest point (both literal and metaphorical)., ①高峰点。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丁, 页, 占, 灬
Chinese meaning: ①高峰点。
Example: 他的事业达到了顶点。
Example pinyin: tā de shì yè dá dào le dǐng diǎn 。
Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy đã đạt đến đỉnh điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh điểm, điểm cao nhất (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
Peak, highest point (both literal and metaphorical).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高峰点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!