Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶棚
Pinyin: dǐng péng
Meanings: Trần nhà hoặc mái che., Ceiling or roof covering., ①天棚。*②房屋内在屋顶下面加的一层东西,起保温、美观等作用。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丁, 页, 朋, 木
Chinese meaning: ①天棚。*②房屋内在屋顶下面加的一层东西,起保温、美观等作用。
Example: 房间的顶棚很高,看起来很宽敞。
Example pinyin: fáng jiān de dǐng péng hěn gāo , kàn qǐ lái hěn kuān chǎng 。
Tiếng Việt: Trần của căn phòng rất cao, trông rất rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trần nhà hoặc mái che.
Nghĩa phụ
English
Ceiling or roof covering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天棚
房屋内在屋顶下面加的一层东西,起保温、美观等作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!