Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶板
Pinyin: dǐng bǎn
Meanings: Tấm ván hoặc tấm gỗ dùng để lợp mái nhà., Roofing board or wooden plank used for roofing., ①支撑顶杆并将顶杆组件固定在一起的板件。*②古典柱式中柱头的最上部分,呈平板形,上承额枋。*③采矿业中指矿层上的岩层。*④顶牛。意见相反时各执已见。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丁, 页, 反, 木
Chinese meaning: ①支撑顶杆并将顶杆组件固定在一起的板件。*②古典柱式中柱头的最上部分,呈平板形,上承额枋。*③采矿业中指矿层上的岩层。*④顶牛。意见相反时各执已见。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ như '修理' (sửa chữa) hoặc '更换' (thay thế).
Example: 这房子的顶板需要修理了。
Example pinyin: zhè fáng zi de dǐng bǎn xū yào xiū lǐ le 。
Tiếng Việt: Tấm lợp mái của ngôi nhà này cần sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm ván hoặc tấm gỗ dùng để lợp mái nhà.
Nghĩa phụ
English
Roofing board or wooden plank used for roofing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
支撑顶杆并将顶杆组件固定在一起的板件
古典柱式中柱头的最上部分,呈平板形,上承额枋
采矿业中指矿层上的岩层
顶牛。意见相反时各执已见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!