Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶杆
Pinyin: dǐng gān
Meanings: Cái que dùng để đẩy hoặc nâng vật gì đó lên cao., A rod used to push or lift something up., ①被打入某些物体中的薄壁管(如以后将灌入混凝土的管形钢柱)内的临时内支柱。*②一种用来顶出已成型工件的棒。*③穿入(金属)型腔背面的销杆,用以顶出制成件。[例]早期来复枪枪管尾端中的细钢杆,弹丸由推弹杆撞入顶住钢杆并配合来复线塞紧。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 页, 干, 木
Chinese meaning: ①被打入某些物体中的薄壁管(如以后将灌入混凝土的管形钢柱)内的临时内支柱。*②一种用来顶出已成型工件的棒。*③穿入(金属)型腔背面的销杆,用以顶出制成件。[例]早期来复枪枪管尾端中的细钢杆,弹丸由推弹杆撞入顶住钢杆并配合来复线塞紧。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ như '抬高' (nâng cao) hoặc '推动' (đẩy).
Example: 用顶杆把箱子抬高。
Example pinyin: yòng dǐng gān bǎ xiāng zǐ tái gāo 。
Tiếng Việt: Dùng cây gậy để nâng thùng hàng lên cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái que dùng để đẩy hoặc nâng vật gì đó lên cao.
Nghĩa phụ
English
A rod used to push or lift something up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被打入某些物体中的薄壁管(如以后将灌入混凝土的管形钢柱)内的临时内支柱
一种用来顶出已成型工件的棒
穿入(金属)型腔背面的销杆,用以顶出制成件。早期来复枪枪管尾端中的细钢杆,弹丸由推弹杆撞入顶住钢杆并配合来复线塞紧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!