Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶替
Pinyin: dǐng tì
Meanings: To replace, assume the position or role of another person., Thay thế, đảm nhận vị trí hoặc vai trò của người khác., ①原指冒名代替,现也泛指替换。[例]多亏秋兰解了我的围,顶替了我的角色。*②顶职。[例]再不然我提前退休,你来厂里顶替。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 丁, 页, 㚘, 日
Chinese meaning: ①原指冒名代替,现也泛指替换。[例]多亏秋兰解了我的围,顶替了我的角色。*②顶职。[例]再不然我提前退休,你来厂里顶替。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với thông tin về người hoặc công việc bị thay thế.
Example: 他因为生病,让同事顶替了他的工作。
Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng , ràng tóng shì dǐng tì le tā de gōng zuò 。
Tiếng Việt: Vì bị ốm, anh ấy nhờ đồng nghiệp thay thế công việc của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay thế, đảm nhận vị trí hoặc vai trò của người khác.
Nghĩa phụ
English
To replace, assume the position or role of another person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指冒名代替,现也泛指替换。多亏秋兰解了我的围,顶替了我的角色
顶职。再不然我提前退休,你来厂里顶替
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!