Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶撞

Pinyin: dǐng zhuàng

Meanings: Cãi lại, chống đối người có quyền lực hoặc lớn tuổi hơn., To talk back or resist someone in power or older., ①以头向前顶推。[例]顶撞篱笆。[例]善于顶撞的山羊。*②多指用强硬的话反驳对方,多指对长辈、上级。[例]班长同战士经常顶撞。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 丁, 页, 扌, 童

Chinese meaning: ①以头向前顶推。[例]顶撞篱笆。[例]善于顶撞的山羊。*②多指用强硬的话反驳对方,多指对长辈、上级。[例]班长同战士经常顶撞。

Grammar: Động từ, mang sắc thái tiêu cực, thường diễn tả sự bất kính hoặc chống đối.

Example: 孩子不应该顶撞父母。

Example pinyin: hái zi bú yīng gāi dǐng zhuàng fù mǔ 。

Tiếng Việt: Con cái không nên cãi lại cha mẹ.

顶撞
dǐng zhuàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cãi lại, chống đối người có quyền lực hoặc lớn tuổi hơn.

To talk back or resist someone in power or older.

以头向前顶推。顶撞篱笆。善于顶撞的山羊

多指用强硬的话反驳对方,多指对长辈、上级。班长同战士经常顶撞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶撞 (dǐng zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung