Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶抗
Pinyin: dǐng kàng
Meanings: Chống đối, cãi lại người có quyền lực hoặc cấp trên., To resist or argue back against someone in power or authority., ①顶撞和违抗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 页, 亢, 扌
Chinese meaning: ①顶撞和违抗。
Grammar: Động từ, mô tả hành động chống đối trực tiếp, thường mang ý tiêu cực.
Example: 下属不应该顶抗上司。
Example pinyin: xià shǔ bú yīng gāi dǐng kàng shàng sī 。
Tiếng Việt: Nhân viên cấp dưới không nên chống đối cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống đối, cãi lại người có quyền lực hoặc cấp trên.
Nghĩa phụ
English
To resist or argue back against someone in power or authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顶撞和违抗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!