Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶批

Pinyin: dǐng pī

Meanings: Phản đối mạnh mẽ, chống đối kịch liệt., Strongly oppose, fiercely resist., ①在开头(如一页的或一章的)所做的评注或解释。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 页, 扌, 比

Chinese meaning: ①在开头(如一页的或一章的)所做的评注或解释。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng bị phản đối, ví dụ '决定' (quyết định).

Example: 他对这个决定表示顶批。

Example pinyin: tā duì zhè ge jué dìng biǎo shì dǐng pī 。

Tiếng Việt: Anh ấy kịch liệt phản đối quyết định này.

顶批
dǐng pī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản đối mạnh mẽ, chống đối kịch liệt.

Strongly oppose, fiercely resist.

在开头(如一页的或一章的)所做的评注或解释

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶批 (dǐng pī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung