Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶帽

Pinyin: dǐng mào

Meanings: Chiếc mũ đội đầu, dùng để che nắng hoặc trang trí., Hat worn on the head for sun protection or decoration., ①清代官帽。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丁, 页, 冒, 巾

Chinese meaning: ①清代官帽。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như '戴' (đội) hoặc '摘' (tháo ra).

Example: 他戴了一顶漂亮的顶帽。

Example pinyin: tā dài le yì dǐng piào liang de dǐng mào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đội một chiếc mũ rất đẹp.

顶帽
dǐng mào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc mũ đội đầu, dùng để che nắng hoặc trang trí.

Hat worn on the head for sun protection or decoration.

清代官帽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶帽 (dǐng mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung