Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶少

Pinyin: dǐng shǎo

Meanings: Ít nhất, tối thiểu., At least, minimum., ①至少。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 丁, 页, 丿, 小

Chinese meaning: ①至少。

Grammar: Là trạng từ, đi kèm với động từ hoặc cụm động từ để biểu thị mức độ tối thiểu.

Example: 你顶少要来一次。

Example pinyin: nǐ dǐng shǎo yào lái yí cì 。

Tiếng Việt: Bạn ít nhất nên đến một lần.

顶少
dǐng shǎo
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ít nhất, tối thiểu.

At least, minimum.

至少

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...