Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶多
Pinyin: dǐng duō
Meanings: Nhiều nhất, tối đa, At most, maximum, ①最多。在说话人看来,实际数不会高于估计的最高数。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 页, 夕
Chinese meaning: ①最多。在说话人看来,实际数不会高于估计的最高数。
Grammar: Dùng để biểu thị giới hạn trên của một con số hoặc mức độ.
Example: 我们顶多再等十分钟。
Example pinyin: wǒ men dǐng duō zài děng shí fēn zhōng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cùng lắm chỉ chờ thêm mười phút nữa thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều nhất, tối đa
Nghĩa phụ
English
At most, maximum
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最多。在说话人看来,实际数不会高于估计的最高数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!