Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiǎn

Meanings: Rõ ràng, hiển nhiên; bày tỏ, biểu lộ., Obvious, evident; to display, manifest., ①见“显”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 㬎, 頁

Chinese meaning: ①见“显”。

Grammar: Thường được dùng cả như tính từ và động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 真相顯而易見。

Example pinyin: zhēn xiàng xiǎn ér yì jiàn 。

Tiếng Việt: Sự thật hiển nhiên dễ thấy.

xiǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, hiển nhiên; bày tỏ, biểu lộ.

Obvious, evident; to display, manifest.

见“显”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...