Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To look back, turn around; to care for, attend to., Quay lại nhìn, ngoảnh lại; quan tâm, chăm sóc., ①见“顾”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 雇, 頁

Chinese meaning: ①见“顾”。

Grammar: Thường được sử dụng trong các cụm từ như 回顾 (hồi cố), 照顾 (chiếu cố).

Example: 他顧了一下身后。

Example pinyin: tā gù le yí xià shēn hòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngoảnh lại nhìn phía sau.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay lại nhìn, ngoảnh lại; quan tâm, chăm sóc.

To look back, turn around; to care for, attend to.

见“顾”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...