Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuàn

Meanings: Mong muốn, hy vọng; nguyện vọng., To wish/hope for; aspiration., ①鬓发脱落的样子。*②长(颈):“数目顅脰。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 原, 頁

Chinese meaning: ①鬓发脱落的样子。*②长(颈):“数目顅脰。”

Grammar: Dùng làm động từ để biểu đạt ý muốn hoặc làm tính từ để mô tả điều ước, khát vọng. Có thể kết hợp với các từ khác như 心愿 (tâm nguyện - nguyện vọng trong lòng).

Example: 我希望你能實現你的願望。

Example pinyin: wǒ xī wàng nǐ néng shí xiàn nǐ de yuàn wàng 。

Tiếng Việt: Tôi hy vọng bạn có thể thực hiện được mong ước của mình.

yuàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mong muốn, hy vọng; nguyện vọng.

To wish/hope for; aspiration.

鬓发脱落的样子

长(颈)

“数目顅脰。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

願 (yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung