Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顆
Pinyin: kē
Meanings: Lượng từ dùng để đếm hạt, viên (như hạt gạo, viên đá...)., Measure word for small spherical objects (e.g., grains, pearls)., ①古同“定”,额头。
HSK Level: 3
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 17
Radicals: 果, 頁
Chinese meaning: ①古同“定”,额头。
Grammar: Đây là lượng từ, dùng để miêu tả các đối tượng nhỏ và có hình dáng tròn. Ví dụ: 一颗珍珠 (một viên ngọc trai), 一颗糖果 (một viên kẹo).
Example: 一顆星星。
Example pinyin: yì kē xīng xīng 。
Tiếng Việt: Một ngôi sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lượng từ dùng để đếm hạt, viên (như hạt gạo, viên đá...).
Nghĩa phụ
English
Measure word for small spherical objects (e.g., grains, pearls).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“定”,额头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!