Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 頷
Pinyin: hàn
Meanings: Cằm, hàm dưới (phần dưới của khuôn mặt), The chin or lower jaw (the lower part of the face)., ①见“颔”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 含, 頁
Chinese meaning: ①见“颔”。
Grammar: Từ ngữ để chỉ vị trí cụ thể trên cơ thể người, đôi khi cũng được sử dụng trong thành ngữ.
Example: 他摸了摸自己的下巴。
Example pinyin: tā mō le mō zì jǐ de xià bā 。
Tiếng Việt: Anh ấy sờ vào cằm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cằm, hàm dưới (phần dưới của khuôn mặt)
Nghĩa phụ
English
The chin or lower jaw (the lower part of the face).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“颔”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!