Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 響
Pinyin: xiǎng
Meanings: Âm thanh vang lên, tiếng động; có thể mang nghĩa là 'ảnh hưởng'., Sound or noise; can also mean 'influence'., ①见“响”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 鄉, 音
Chinese meaning: ①见“响”。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ. Khi làm danh từ, nó thường đi kèm với các từ chỉ âm thanh như 声音 (âm thanh). Khi làm động từ, nó kết hợp với các từ như 引起 (gây ra) để biểu thị sự ảnh hưởng.
Example: 他的演讲在会场里引起了很大的反响。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zài huì chǎng lǐ yǐn qǐ le hěn dà de fǎn xiǎng 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy đã gây ra tiếng vang lớn trong hội trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh vang lên, tiếng động; có thể mang nghĩa là 'ảnh hưởng'.
Nghĩa phụ
English
Sound or noise; can also mean 'influence'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“响”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!