Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韶秀
Pinyin: sháo xiù
Meanings: Xinh đẹp, trẻ trung và duyên dáng, Beautiful, youthful, and graceful, ①美好清秀。[例]她是个韶秀可爱的姑娘。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 召, 音, 乃, 禾
Chinese meaning: ①美好清秀。[例]她是个韶秀可爱的姑娘。
Grammar: Từ ghép tính từ, thường dùng để miêu tả ngoại hình con người.
Example: 她有一张韶秀的脸庞。
Example pinyin: tā yǒu yì zhāng sháo xiù de liǎn páng 。
Tiếng Việt: Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp và trẻ trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp, trẻ trung và duyên dáng
Nghĩa phụ
English
Beautiful, youthful, and graceful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美好清秀。她是个韶秀可爱的姑娘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!