Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韶华
Pinyin: sháo huá
Meanings: Youthful years; the most beautiful period of youth., Tuổi thanh xuân, thời kỳ đẹp nhất của tuổi trẻ, ①唐·李世民《春日玄武门宴群臣》诗:“韶光开令序,淑气动芳年。”谓春天的美好景象。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 召, 音, 化, 十
Chinese meaning: ①唐·李世民《春日玄武门宴群臣》诗:“韶光开令序,淑气动芳年。”谓春天的美好景象。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu mang tính trữ tình hoặc hoài niệm.
Example: 他把最美好的年华献给了祖国。
Example pinyin: tā bǎ zuì měi hǎo de nián huá xiàn gěi le zǔ guó 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã cống hiến những năm tháng đẹp nhất cho đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi thanh xuân, thời kỳ đẹp nhất của tuổi trẻ
Nghĩa phụ
English
Youthful years; the most beautiful period of youth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“韶光开令序,淑气动芳年。”谓春天的美好景象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!