Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韶光
Pinyin: sháo guāng
Meanings: Thời gian đẹp đẽ, thường chỉ tuổi trẻ hoặc thời kỳ tươi đẹp trong cuộc đời, Beautiful time, often referring to youth or the prime period of one's life., ①美好的时光,多指美丽的春光。[例]可怜辜负好韶光,于国于家无望。——《红楼梦》。*②比喻美好的青春年华。[例]韶光一去不再来。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 召, 音, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①美好的时光,多指美丽的春光。[例]可怜辜负好韶光,于国于家无望。——《红楼梦》。*②比喻美好的青春年华。[例]韶光一去不再来。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn cảnh có tính biểu cảm cao.
Example: 珍惜韶光,不要虚度光阴。
Example pinyin: zhēn xī sháo guāng , bú yào xū dù guāng yīn 。
Tiếng Việt: Trân trọng thời gian tươi đẹp, đừng lãng phí thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian đẹp đẽ, thường chỉ tuổi trẻ hoặc thời kỳ tươi đẹp trong cuộc đời
Nghĩa phụ
English
Beautiful time, often referring to youth or the prime period of one's life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美好的时光,多指美丽的春光。可怜辜负好韶光,于国于家无望。——《红楼梦》
比喻美好的青春年华。韶光一去不再来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!