Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韶光似箭
Pinyin: sháo guāng sì jiàn
Meanings: Thời gian trôi qua nhanh như tên bay, ám chỉ tuổi trẻ trôi qua rất nhanh, Time flies like an arrow; a metaphor for how quickly youth passes by., ①谓美好的光阴像飞箭一样流逝。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 召, 音, ⺌, 兀, 亻, 以, 前, 竹
Chinese meaning: ①谓美好的光阴像飞箭一样流逝。
Grammar: Thành ngữ, dùng để diễn tả sự trôi qua nhanh chóng của thời gian.
Example: 韶光似箭,转眼间我们都老了。
Example pinyin: sháo guāng sì jiàn , zhuǎn yǎn jiān wǒ men dōu lǎo le 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi nhanh như tên, nháy mắt chúng ta đều già rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian trôi qua nhanh như tên bay, ám chỉ tuổi trẻ trôi qua rất nhanh
Nghĩa phụ
English
Time flies like an arrow; a metaphor for how quickly youth passes by.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓美好的光阴像飞箭一样流逝
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế