Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韵调
Pinyin: yùn diào
Meanings: Giai điệu hoặc âm điệu của một bài hát hoặc bài thơ., The melody or tone of a song or poem., ①声韵和吐字腔调。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 匀, 音, 周, 讠
Chinese meaning: ①声韵和吐字腔调。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mô tả đặc điểm âm thanh trong nghệ thuật.
Example: 这首诗的韵调悠扬。
Example pinyin: zhè shǒu shī de yùn tiáo yōu yáng 。
Tiếng Việt: Giai điệu của bài thơ này rất du dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai điệu hoặc âm điệu của một bài hát hoặc bài thơ.
Nghĩa phụ
English
The melody or tone of a song or poem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声韵和吐字腔调
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!