Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韵语

Pinyin: yùn yǔ

Meanings: Ngôn ngữ hoặc lời nói có vần, thường dùng trong thơ ca hoặc văn chương., Rhymed language or speech, often used in poetry or literature., ①字句押韵的语言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 匀, 音, 吾, 讠

Chinese meaning: ①字句押韵的语言。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mô tả tính chất ngôn ngữ trong văn học.

Example: 这篇韵语写得非常优美。

Example pinyin: zhè piān yùn yǔ xiě dé fēi cháng yōu měi 。

Tiếng Việt: Đoạn văn có vần này viết rất đẹp.

韵语
yùn yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôn ngữ hoặc lời nói có vần, thường dùng trong thơ ca hoặc văn chương.

Rhymed language or speech, often used in poetry or literature.

字句押韵的语言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...