Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韵诗
Pinyin: yùn shī
Meanings: Thể loại thơ có vần, phổ biến trong văn học Trung Quốc cổ điển., Rhymed poetry, popular in classical Chinese literature., ①韵语,韵体诗(不同于一般诗,尤指感情深度较低者)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 匀, 音, 寺, 讠
Chinese meaning: ①韵语,韵体诗(不同于一般诗,尤指感情深度较低者)。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học cổ điển.
Example: 唐代有很多著名的韵诗。
Example pinyin: táng dài yǒu hěn duō zhù míng de yùn shī 。
Tiếng Việt: Thời Đường có rất nhiều bài thơ có vần nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể loại thơ có vần, phổ biến trong văn học Trung Quốc cổ điển.
Nghĩa phụ
English
Rhymed poetry, popular in classical Chinese literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
韵语,韵体诗(不同于一般诗,尤指感情深度较低者)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!