Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韵腹
Pinyin: yùn fù
Meanings: Phần giữa của vần trong một âm tiết tiếng Trung, thường là nguyên âm chính., The middle part of a rhyme in a Chinese syllable, usually the main vowel., ①声韵学名词。一个完全的汉语韵母,可分为韵头、韵腹、韵尾三部分,韵腹通常为整个音节中发音最响亮的部分,又称为“主要元音”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 匀, 音, 复, 月
Chinese meaning: ①声韵学名词。一个完全的汉语韵母,可分为韵头、韵腹、韵尾三部分,韵腹通常为整个音节中发音最响亮的部分,又称为“主要元音”。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chuyên ngành về ngôn ngữ học tiếng Trung.
Example: 这个字的韵腹是‘a’。
Example pinyin: zhè ge zì de yùn fù shì ‘ a ’ 。
Tiếng Việt: Phần giữa vần của chữ này là ‘a’.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần giữa của vần trong một âm tiết tiếng Trung, thường là nguyên âm chính.
Nghĩa phụ
English
The middle part of a rhyme in a Chinese syllable, usually the main vowel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声韵学名词。一个完全的汉语韵母,可分为韵头、韵腹、韵尾三部分,韵腹通常为整个音节中发音最响亮的部分,又称为“主要元音”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
