Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韵脚
Pinyin: yùn jiǎo
Meanings: Chữ cuối cùng trong một câu thơ hoặc đoạn thơ có vần., The last word in a line or stanza that rhymes., ①成韵的诗文中押韵的句末字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 匀, 音, 却, 月
Chinese meaning: ①成韵的诗文中押韵的句末字。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chuyên ngành về thơ ca.
Example: 这首诗的韵脚很整齐。
Example pinyin: zhè shǒu shī de yùn jiǎo hěn zhěng qí 。
Tiếng Việt: Chữ cuối của bài thơ này rất đồng đều.

📷 Chân trần
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ cuối cùng trong một câu thơ hoặc đoạn thơ có vần.
Nghĩa phụ
English
The last word in a line or stanza that rhymes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成韵的诗文中押韵的句末字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
