Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韵书

Pinyin: yùn shū

Meanings: Sách về âm điệu và vần trong tiếng Trung, thường dùng trong việc sáng tác thơ ca., A book about tones and rhymes in Chinese, often used for composing poetry., ①我国古代按韵编排的字书,现存的韵书大都先分平、上、去、入四声,再分韵部。[据]《广韵》是一部韵书。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 匀, 音, 书

Chinese meaning: ①我国古代按韵编排的字书,现存的韵书大都先分平、上、去、入四声,再分韵部。[据]《广韵》是一部韵书。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập hoặc sáng tác văn học.

Example: 这本韵书很有用。

Example pinyin: zhè běn yùn shū hěn yǒu yòng 。

Tiếng Việt: Cuốn sách về vần này rất hữu ích.

韵书
yùn shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách về âm điệu và vần trong tiếng Trung, thường dùng trong việc sáng tác thơ ca.

A book about tones and rhymes in Chinese, often used for composing poetry.

我国古代按韵编排的字书,现存的韵书大都先分平、上、去、入四声,再分韵部。《广韵》是一部韵书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韵书 (yùn shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung