Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音频
Pinyin: yīn pín
Meanings: Audio frequency, often related to digital audio or sound signals., Tần số âm thanh, thường liên quan đến âm thanh kỹ thuật số hoặc tín hiệu âm thanh., ①见“声频”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 日, 立, 步, 页
Chinese meaning: ①见“声频”。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông.
Example: 这个音频文件很大。
Example pinyin: zhè ge yīn pín wén jiàn hěn dà 。
Tiếng Việt: Tập tin âm thanh này rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tần số âm thanh, thường liên quan đến âm thanh kỹ thuật số hoặc tín hiệu âm thanh.
Nghĩa phụ
English
Audio frequency, often related to digital audio or sound signals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“声频”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!