Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音速
Pinyin: yīn sù
Meanings: Tốc độ âm thanh, Speed of sound., ①声音的速度,在干燥空气中,在标准状态下,声速是331.4米/秒(750毫米汞柱高)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 立, 束, 辶
Chinese meaning: ①声音的速度,在干燥空气中,在标准状态下,声速是331.4米/秒(750毫米汞柱高)。
Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật.
Example: 飞机的速度接近音速。
Example pinyin: fēi jī de sù dù jiē jìn yīn sù 。
Tiếng Việt: Tốc độ của máy bay gần đạt tốc độ âm thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tốc độ âm thanh
Nghĩa phụ
English
Speed of sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音的速度,在干燥空气中,在标准状态下,声速是331.4米/秒(750毫米汞柱高)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!