Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音调

Pinyin: yīn diào

Meanings: Tone (intonation of sound)., Thanh điệu (giọng điệu của âm thanh), ①说话或吟诵诗文的腔调。[例]音调铿锵。*②指发音的方式或音质。[例]柔和的音调。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 立, 周, 讠

Chinese meaning: ①说话或吟诵诗文的腔调。[例]音调铿锵。*②指发音的方式或音质。[例]柔和的音调。

Grammar: Liên quan chặt chẽ đến ngữ âm học và tiếng Trung.

Example: 普通话有四个音调。

Example pinyin: pǔ tōng huà yǒu sì gè yīn diào 。

Tiếng Việt: Tiếng Phổ thông có bốn thanh điệu.

音调
yīn diào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh điệu (giọng điệu của âm thanh)

Tone (intonation of sound).

说话或吟诵诗文的腔调。音调铿锵

指发音的方式或音质。柔和的音调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...