Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音读
Pinyin: yīn dú
Meanings: Read aloud; Pronounce., Đọc to; đọc thành tiếng, ①字的念法。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 立, 卖, 讠
Chinese meaning: ①字的念法。
Grammar: Thường dùng trong lớp học hoặc hướng dẫn đọc.
Example: 请音读这段文字。
Example pinyin: qǐng yīn dú zhè duàn wén zì 。
Tiếng Việt: Hãy đọc to đoạn văn này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc to; đọc thành tiếng
Nghĩa phụ
English
Read aloud; Pronounce.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
字的念法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!