Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音译
Pinyin: yīn yì
Meanings: Transliteration (conversion of words into corresponding sounds)., Phiên âm (chuyển đổi từ ngữ sang dạng âm tương ứng), ①按音翻译。也作“译音”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 立, 讠
Chinese meaning: ①按音翻译。也作“译音”。
Grammar: Động từ thường kết hợp với 对应 (tương ứng), 转换 (chuyển đổi).
Example: 咖啡是音译词。
Example pinyin: kā fēi shì yīn yì cí 。
Tiếng Việt: Cà phê là từ phiên âm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên âm (chuyển đổi từ ngữ sang dạng âm tương ứng)
Nghĩa phụ
English
Transliteration (conversion of words into corresponding sounds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按音翻译。也作“译音”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!