Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音箱

Pinyin: yīn xiāng

Meanings: Speaker cabinet; Speaker box., Loa âm thanh, ①放置扬声器的箱子,能增强音响效果。[例]两只音箱可以拆开安放在最佳位置。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 立, 相, 竹

Chinese meaning: ①放置扬声器的箱子,能增强音响效果。[例]两只音箱可以拆开安放在最佳位置。

Grammar: Dùng để chỉ thiết bị phát âm thanh trong đời sống hàng ngày.

Example: 这个音箱质量很好。

Example pinyin: zhè ge yīn xiāng zhì liàng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Chiếc loa này chất lượng rất tốt.

音箱
yīn xiāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loa âm thanh

Speaker cabinet; Speaker box.

放置扬声器的箱子,能增强音响效果。两只音箱可以拆开安放在最佳位置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音箱 (yīn xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung