Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音符

Pinyin: yīn fú

Meanings: Musical note., Nốt nhạc, ①乐谱中以其形状表示相对的持续时值(音长),并以其在谱表上的位置表示一定音高的记号。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 立, 付, 竹

Chinese meaning: ①乐谱中以其形状表示相对的持续时值(音长),并以其在谱表上的位置表示一定音高的记号。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu nói về âm nhạc và giáo dục âm nhạc.

Example: 她正在学习识别音符。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí shí bié yīn fú 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang học cách nhận biết nốt nhạc.

音符
yīn fú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nốt nhạc

Musical note.

乐谱中以其形状表示相对的持续时值(音长),并以其在谱表上的位置表示一定音高的记号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音符 (yīn fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung