Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音盲
Pinyin: yīn máng
Meanings: Tone-deaf person; Someone who cannot distinguish musical tones., Người mù âm nhạc (không phân biệt được âm thanh hay sắc thái nhạc cụ), ①不善辨别音高。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 立, 亡, 目
Chinese meaning: ①不善辨别音高。
Grammar: Động từ thường đi kèm: 是 (là), 成为 (trở thành).
Example: 他是个音盲,听不出旋律。
Example pinyin: tā shì gè yīn máng , tīng bù chū xuán lǜ 。
Tiếng Việt: Anh ta là người mù âm nhạc, không thể nhận ra giai điệu.

📷 Không có tầm nhìn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người mù âm nhạc (không phân biệt được âm thanh hay sắc thái nhạc cụ)
Nghĩa phụ
English
Tone-deaf person; Someone who cannot distinguish musical tones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不善辨别音高
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
