Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音效

Pinyin: yīn xiào

Meanings: Hiệu ứng âm thanh, Sound effects, ①音响效果。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 立, 交, 攵

Chinese meaning: ①音响效果。

Grammar: Dùng để mô tả âm thanh đặc biệt trong phim, trò chơi hoặc các phương tiện truyền thông khác.

Example: 电影的音效很真实。

Example pinyin: diàn yǐng de yīn xiào hěn zhēn shí 。

Tiếng Việt: Hiệu ứng âm thanh trong phim rất chân thực.

音效
yīn xiào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu ứng âm thanh

Sound effects

音响效果

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音效 (yīn xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung