Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音撇

Pinyin: yīn piě

Meanings: Diagonal stroke in phonetic symbols, Dấu phụ âm (trong hệ thống phiên âm quốc tế IPA), ①按基准音的自然比,用不同方式调谐一个音所产生的音调误差(不应大于80∶81)。*②自然音阶中较大一个全音和较小一个全音之间的频率差,相应的频率比为81/8

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 立, 扌, 敝

Chinese meaning: ①按基准音的自然比,用不同方式调谐一个音所产生的音调误差(不应大于80∶81)。*②自然音阶中较大一个全音和较小一个全音之间的频率差,相应的频率比为81/8

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành trong ngữ âm học.

Example: 这个音撇很重要。

Example pinyin: zhè ge yīn piě hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Dấu phụ âm này rất quan trọng.

音撇
yīn piě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu phụ âm (trong hệ thống phiên âm quốc tế IPA)

Diagonal stroke in phonetic symbols

按基准音的自然比,用不同方式调谐一个音所产生的音调误差(不应大于80∶81)

自然音阶中较大一个全音和较小一个全音之间的频率差,相应的频率比为81/8

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音撇 (yīn piě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung